Có 2 kết quả:
內政部長 nèi zhèng bù zhǎng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ • 内政部长 nèi zhèng bù zhǎng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
nèi zhèng bù zhǎng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Minister of the Interior
Bình luận 0
nèi zhèng bù zhǎng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Minister of the Interior
Bình luận 0