Có 2 kết quả:

內政部長 nèi zhèng bù zhǎng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ内政部长 nèi zhèng bù zhǎng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Minister of the Interior

Từ điển Trung-Anh

Minister of the Interior